Trong tiếng Anh, "Move on" là một cụm động từ được sử dụng để chỉ việc tiếp tục cuộc sống, công việc hay mối quan hệ mới sau một trải nghiệm khó khăn. Tuy nhiên, nó còn chứa đựng một ý nghĩa sâu sắc trong tình yêu.
Vậy Move on là gì? Move on trong tình yêu là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa chính xác của "Move on" từ A đến Z, cũng như các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với nó.
Theo Cambridge Dictionary, “Move on” là một cum động từ (phrasal verb) có nghĩa là “bắt đầu một hoạt động, công việc mới” hoặc “rời đến một nơi ở mới”, đây là sự thay đổi tích cực khi bạn quyết định bước tiếp và tập trung vào tương lai thay vì tiếp tục những việc mang lại cảm xúc tiêu cực ở quá khứ.
Ví dụ:
“Move on trong tình yêu hay Move on sau chia tay là gì?” hẳn là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Tham khảo ngay những kiến thức mà IELTS LangGo chia sẻ dưới đây:
Trong tình yêu, "move on" nghĩa là quá trình từ bỏ một mối quan hệ không hạnh phúc để hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn. Bởi vây, khi nói "move on" sau khi chia tay có nghĩa là bạn đã không còn giữ lại ký ức hay những cảm xúc tiêu cực nữa mà sẵn sàng tiến đến mối quan hệ mới.
Ví dụ:
Chúng ta có thể sử dụng ove on trong các trường hợp sau:
Ví dụ: After spending a year in Paris, she decided it was time to move on and explore other European cities. (Sau một năm sống ở Paris, cô ấy quyết định là đã đến lúc rời đi và khám phá các thành phố châu Âu khác.)
Cấu trúc: Move on to something
Ví dụ: With his book completed, the author was eager to move on to writing a screenplay. (Với cuốn sách của mình đã hoàn thành, tác giả rất háo hức để bắt đầu viết kịch bản.)
Ví dụ: After the breakup, it took him some time to move on, but eventually, he found happiness again. (Sau khi chia tay, anh ấy mất một thời gian để chấp nhận và bước tiếp, nhưng cuối cùng, anh ấy tìm thấy hạnh phúc trở lại.)
Ví dụ: After concluding the budget discussion, the team decided to move on to the next agenda item. (Sau khi kết thúc phần thảo luận về ngân sách, nhóm quyết định bàn luận chủ đề mới trong cuộc họp chính thức.)
Cấu trúc: Move somebody on
Ví dụ: The security guard moved the trespassers on to ensure the safety of the private property. (Người bảo vệ ra lệnh cho những người vi phạm di chuyển ra khỏi để đảm bảo an toàn cho tài sản riêng.)
Hẳn bạn đã ít nhiều bắt gặp Move on được sử dụng trong các tình huống đời sống khác nhau. Liệu bạn có thắc mắc Keep move on hay Get a move on là gì không?
Ví dụ: We have a deadline to meet, so get a move on and finish that report. (Chúng ta có một hạn chót cần đạt được, vì vậy hãy nhanh chóng và hoàn thành báo cáo đó.)
Ví dụ: Despite facing numerous challenges, she always told herself to keep moving on and never give up on her dreams. (Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô luôn tự nhắc mình tiếp tục tiến lên và không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.)
Ví dụ: We have spent too much time on this issue, let's move on to the next agenda item. (Chúng ta đã dành quá nhiều thời gian cho vấn đề này, chúng ta hãy tiếp tục với mục tiếp theo trên agenda.)
Ví dụ: After the long argument, he realized that it’s time to move on and rebuild their relationship. (Sau cuộc tranh cãi dài, anh nhận ra rằng đã đến lúc tiếp tục và xây dựng lại mối quan hệ của họ.)
Ví dụ: As a journalist covering breaking news, she is always on the move and chases the next big story. (Là một nhà báo đang theo dõi tin tức nóng, cô ấy luôn luôn rất năng động và đuổi theo câu chuyện lớn tiếp theo.)
Ví dụ: Riot police moved in on the protestors to disperse the crowd. (Cảnh sát đặc nhiệm đã di chuyển về phía người biểu tình để giải tán đám đông.)
Ví dụ: In the final lap, the athlete made a move on the leader and took first place. (Trong vòng cuối cùng, vận động viên đã cố gắng vượt qua người dẫn đầu và giành hạng nhất.)
Ví dụ: After leaving her old job, Sarah decided to move on to bigger and better things by starting her own business. (Sau khi rời khỏi công việc cũ của mình, Sarah quyết định tiếp tục tiến lên với những điều lớn hơn và tốt đẹp hơn bằng cách bắt đầu kinh doanh riêng của mình.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Move on là gì? Lưu lại ngay các từ mà IELTS LangGo giới thiệu trong phần này nhé!
Tương tự như Move on, các từ dưới đây cũng mang nghĩa là “tiếp tục”, “tiến triển” hay “bắt đầu làm gì mới”.
Ví dụ: After receiving approval, the project will proceed to the implementation phase. (Sau khi nhận được sự chấp thuận, dự án sẽ tiếp tục vào giai đoạn triển khai.)
Ví dụ: Researchers are continuously working to advance the technology of renewable energy. (Các nhà nghiên cứu liên tục làm việc để tiến bộ trong công nghệ năng lượng tái tạo)
Ví dụ: The country has progressed in reducing carbon emissions over the past decade. (Đất nước đã tiến triển trong việc giảm lượng khí thải carbon trong thập kỷ qua.)
Ví dụ: Despite facing numerous obstacles, the project must go on as it holds the potential to revolutionize the industry. (Mặc dù đối mặt với nhiều trở ngại, dự án phải tiếp tục vì nó có tiềm năng để cách mạng hóa ngành công nghiệp.)
Ví dụ: It's time for the company to move forward and embrace new opportunities. (Đã đến lúc cho công ty tiến lên phía trước và chấp nhận cơ hội mới.)
Ví dụ: The train is scheduled to depart at 3 PM. (Chuyến tàu được lên lịch rời khỏi lúc 3 giờ chiều.)
Ví dụ: Due to expansion plans, the company decided to relocate its manufacturing facility to a larger space. (Do kế hoạch mở rộng, công ty quyết định di chuyển nhà máy sản xuất của mình đến một không gian lớn hơn.)
Ví dụ: She embarked on a new career in digital marketing after completing her studies. (Cô ấy bắt đầu một sự nghiệp mới trong tiếp thị số sau khi hoàn thành học vấn của mình.)
Ví dụ: The company is currently in the transition to renewable energy sources. (Công ty hiện đang trong quá trình chuyển tiếp sang nguồn năng lượng tái tạo.)
Ví dụ: There has been a shift in consumer preferences towards eco-friendly products. (Có một sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng hướng về sản phẩm thân thiện với môi trường.)
Ví dụ: The conference will kick off with a keynote speech by the industry leader. (Hội nghị sẽ bắt đầu bằng bài diễn thuyết chính của người đứng đầu ngành.)
Ví dụ: In response to market feedback, the company decided to pivot its product design to better meet customer needs. (Để đáp ứng phản hồi từ thị trường, công ty quyết định quay sang thiết kế sản phẩm để phù hợp hơn với nhu cầu của khách hàng.)
Move on không đồng nghĩa với một số từ như:
Ví dụ: Despite the tempting job offer from a rival company, she chose to stay loyal to her current employer. (Mặc dù có lời đề nghị công việc hấp dẫn từ một công ty đối thủ, cô ấy quyết định ở lại trung thành với nhà tuyển dụng hiện tại của mình.)
Ví dụ: Construction work on the new building was halted due to environmental concerns. (Công việc xây dựng tòa nhà mới đã bị dừng lại do lo ngại về môi trường.)
Ví dụ: Without innovation, the company's growth began to stagnate. (Không có sự đổi mới, sự phát triển của công ty bắt đầu trì trệ.)
Ví dụ: Despite the challenges, the team remained committed to achieving their goals. (Mặc dù gặp khó khăn, đội ngũ vẫn giữ vững cam kết đạt được mục tiêu của họ.)
Ví dụ: After years of traveling, he decided to settle down in his hometown. (Sau nhiều năm đi du lịch, anh ấy quyết định định cư lại ở quê nhà của mình.)
Ví dụ: The memories of their time together lingered in his mind long after they had parted ways. (Ký ức về thời gian họ ở bên nhau lưu luyến trong tâm trí anh ấy sau khi họ đã chia tay.)
Ví dụ: After experimenting with new software, she decided to revert to the previous version. (Sau khi thử nghiệm với phần mềm mới, cô ấy quyết định trở lại phiên bản trước đó.)
Ví dụ: Faced with strong resistance, the troops were forced to retreat. (Đối mặt với sự chống đối mạnh mẽ, quân đội buộc phải rút lui.)
Ví dụ: After receiving feedback from customers, the company decided to reconsider their pricing strategy. (Sau khi nhận được phản hồi từ khách hàng, công ty quyết định xem xét lại chiến lược giá cả của mình.)
Ví dụ: Let's pause the meeting for a moment while we wait for the rest of the team to join. (Hãy tạm dừng cuộc họp một lát trong khi chúng ta chờ đợi phần còn lại của đội ngũ tham gia.)
1. Sau hội nghị, các đại biểu quyết định rời khỏi thành phố này để tiếp tục cuộc thảo luận ở thành phố tiếp theo.
2. Quả là khó khăn cho cô ấy để chấp nhận và bước tiếp sau khi mất việc, nhưng cuối cùng, cô ấy tìm thấy một lối đi nghề nghiệp mới.
3. Khi các chiến lược tiếp thị được hoàn thiện, ủy ban quyết định bàn luận chủ đề tiếp theo trong chương trình nghị sự.
4. Mặc dù ban đầu rất khó khăn, cô ấy biết mình phải chấp nhận và bước tiếp sau khi con cún cưng qua đời.
5. Sau khi hoàn thành dự án làm vườn, chị họ tôi háo hức bắt đầu thử sức trong việc trang trí nhà cửa.
6. Chúng ta hãy bàn luận về mục tiếp theo trong chương trình nghị sự, đó là đề xuất cho sự kiện đếm ngược năm 2025.
7. Sau một năm sống ở thành phố, gia đình nhà Smith cảm thấy đã đến lúc rời khỏi và trải nghiệm cuộc sống ở nông thôn.
8. Lực lượng cứu hỏa đã phải yêu cầu đám đông rời đi để tiếp cận tòa nhà đang cháy.
9. Sau một tuần ở bãi biển, chúng tôi quyết định rời đi và đến núi để leo núi.
10. Rất khó để chấp nhận và bước tiếp sau sự mất mát của một người thân yêu, nhưng cuộc sống tiếp tục và chúng ta phải tìm cách tiến lên.
Đáp án:
1. After the conference, the delegates decided to move on to the next city for the next round of discussions.
2. It was difficult for her to move on after losing her job, but she eventually found a new career path.
3. Once the marketing strategies were finalized, the committee decided to move on to the next topic on the agenda.
4. Although it was hard at first, she knew she had to move on after her pet passed away.
5. With the gardening project completed, my cousin was excited to move on and try her hand at home renovation.
6. Let’s move on to the next agenda item, which is the proposal for the 2025 Countdown event.
7. After a year of living in the city, the Smiths felt it was time to move on and experience life in the countryside.
8. The firefighters had to move the crowd on to get access to the burning building.
9. After spending a week at the beach, we decided to move on to the mountains for some hiking.
10. It's hard to move on after the loss of a loved one, but life goes on and we must find a way to move forward.
1. In the marathon, he __________ a move on the leading runner in the final stretch and crossed the finish line first.
2. Even when facing criticism, she chose to __________ moving on with her plans and not let negativity hold her back.
3. The train leaves in 5 minutes, so __________ a move on or you will miss it!
4. As a sales representative, he is always on the __________ , visiting clients and attending meetings.
5. After gaining experience in her current role, Jane is ready to move on to bigger and __________ things in her career.
6. Even when faced with setbacks, he always reminds himself to keep __________ on and not dwell on past failures.
7. After the project failed, she realized it was __________ to move on and focus on new opportunities.
8. Sarah noticed that Tom was trying to move in __________ her friend at the party.
9. After leaving his old job, John joined a bigger company. He's excited to move on to __________ and better things.
10. The detective moved __________ on the suspect to gather evidence.
Đáp án:
1. made
2. keep
3. get
4. move
5. better
6. moving
7. time
8. on
9. bigger
10. in
Khi đã hiểu rõ ý nghĩa Move on là gì hay Move on trong tình yêu là gì, chúng ta có thể áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày linh hoạt trong nhiều tình huống. IELTS LangGo mong rằng bạn hãy luôn mở lòng để tiếp tục học hỏi và phát triển, giống như ý nghĩa mà phrasal verb “move on" mang lại.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ